Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lay waste to


verb
cause extensive destruction or ruin utterly
- The enemy lay waste to the countryside after the invasion
Syn:
waste, devastate, desolate, ravage, scourge
Derivationally related forms:
scourge (for: scourge), ravage (for: ravage), ravaging (for: ravage), desolation (for: desolate), devastation (for: devastate), waster (for: waste)
Hypernyms:
destroy, ruin
Hyponyms:
ruin
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.